Có 3 kết quả:

什器 shí qì ㄕˊ ㄑㄧˋ石器 shí qì ㄕˊ ㄑㄧˋ石砌 shí qì ㄕˊ ㄑㄧˋ

1/3

shí qì ㄕˊ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

various kinds of everyday utensils

Bình luận 0

shí qì ㄕˊ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stone tool
(2) stone implement

Bình luận 0

shí qì ㄕˊ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stone steps

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0